khí quản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí quản+ noun
- windpipe, trachea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí quản"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí quản":
khả quan khao quân khảo quan khi quân khí quan khí quản khí quyển - Những từ có chứa "khí quản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 525